Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
giải giáp


désarmer
Giải giáp tù binh
désarmer des prisonniers de guerre
rendre les armes
Viên tướng đã giải giáp
le général a rendu les armes



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.